Bàn phím:
Từ điển:
 
navrant

tính từ

  • ngao ngán
    • Spectacle navrant: cảnh tượng ngao ngán
    • Il n'écoute personne, c'est navrant: nó không chịu nghe ai cả, thật là ngao ngán

phản nghĩa

=Consolant, réconfortant.