Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trưng dụng
trưng mua
trưng tập
trưng thầu
trưng thu
Trưng Trắc
trưng triệu
Trưng Vương
trừng
trừng giới
trừng phạt
trừng trị
trừng trộ
trừng trừng
trứng
trứng cá
trứng cuốc
trứng lộn
trứng nước
trứng sam
trứng sáo
trước
trước
trước bạ
trước đây
trước giả
trước hết
trước khi
trước kia
trước mắt
trưng dụng
Nói cơ quan chính quyền sử dụng nhà máy, vật dụng của tư nhân vào việc chung : Trưng dụng ô-tô.