Bàn phím:
Từ điển:
 
drawing /'drɔ:iɳ/

danh từ

  • sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
  • thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
    • mechannical drawing: vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
    • to be out of drawing: vẽ sai, vẽ không đúng
  • bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
drawing
  • (Tech) bản vẽ; vẽ
drawing
  • vẽ kỹ thuật, bản vẽ; (thống kê) sự lấy mẫu; (máy tính) sự kéo (băng)
  • d. to scale vẽ theo thang tỷ lệ
  • d. with replacment rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại
  • isometric d. vẽ đẳng cự