Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trực thăng
Trực Thắng
trực thu
Trực Thuận
trực thuộc
trực tiếp
trực tính
trực tràng
Trực Tuấn
trưng
trưng bày
trưng binh
trưng cầu
trưng dụng
trưng mua
trưng tập
trưng thầu
trưng thu
Trưng Trắc
trưng triệu
Trưng Vương
trừng
trừng giới
trừng phạt
trừng trị
trừng trộ
trừng trừng
trứng
trứng cá
trứng cuốc
trực thăng
Nh. Máy bay lên thẳng.