Bàn phím:
Từ điển:
 
naufrageur

danh từ giống đực

  • kẻ làm đắm tàu (để ăn cướp)
  • (nghĩa bóng) kẻ phá hoại
    • Les naufrageurs de l'Etat: những kẻ phá hoại nhà nước