Bàn phím:
Từ điển:
 
naufragé

tính từ

  • đắm, bị đắm
    • Navire naufragé: tàu bị đắm

danh từ giống đực

  • người đắm tàu
    • Secourir les naufragés: cứu giúp những người đắm tàu