|
nature
danh từ giống cái
- tự nhiên, thiên nhiên
- Les merveilles de la nature: những kỳ quan của thiên nhiên
- bản chất
- Nature humaine: bản chất con người
- bản tính
- Bonne nature: bản tính tốt
- tình máu mủ
- La voix de la nature: tiếng nói của tình máu mủ
- (nghệ thuật) mẫu (vẽ, nặn)
- Peindre d'après nature: vẽ theo mẫu
- loại
- Objets de différente nature: vật khác loại
- contre nature: phản tự nhiên, trái đạo thường
- de nature: bẩm sinh; nguyên lại
- en nature: bằng hiện vật
- Payer en nature: trả bằng hiện vật
- être dans l'état de nature: trần truồng
- loi de nature: lẽ tự nhiên
- nature morte: xem mort
- payer (le) tribut à la nature: chết
- nature naturante/nature naturée: (triết học) tự nhiên tự tạo/tự nhiên được tạo
tính từ
- (thân mật) hồn nhiên, chất phác
- Une réponse nature: một câu trả lời hồn nhiên
- (thân mật) tự nhiên; thực
- Elle était si nature dans ce personnage: cô ta tự nhiên đến thế trong nhân vật đó
- nguyên chất; không gia vị
- Un champagne nature: săm banh nguyên chất
- Boeuf nature: thịt bò nấu không gia vị
- grandeur nature: to bằng thật
- Une statue grandeur nature: pho tượng to bằng thật
phó từ
- (thông tục) tất nhiên, dĩ nhiên
- Quoi, du riz? Nature, du riz: Sao, cơm à? - Tất nhiên, cơm
|