Bàn phím:
Từ điển:
 
naturaliste

tính từ

  • tự nhiên chủ nghĩa; theo xu hướng tự nhiên

Phản nghĩa

=Fantastique, formaliste, idéaliste.

danh từ

  • nhà tự nhiên học; nhà vạn vật học
  • người làm mẫu vật, người nhồi mẫu vật