Bàn phím:
Từ điển:
 
naturalisation

danh từ giống cái

  • sự cho nhập quốc tịch
  • sự thuần hóa (giống vật, giống cây)
  • (ngôn ngữ học) sự đồng hóa (từ vay mượn)
  • sự trau vẻ tự nhiên (cho động vật nhai, cho bán mẫu cây)