Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
naturalisation
naturalisé
naturaliser
naturalisme
naturaliste
nature
nature
naturel
naturellement
naturisme
naturiste
naucore
naufrage
naufragé
naufrager
naufrageur
naumachie
naupathie
nauplius
nauséabond
nausée
nauséeux
nautile
nautique
nautisme
nautonier
navaja
naval
navale
navalisation
naturalisation
danh từ giống cái
sự cho nhập quốc tịch
sự thuần hóa (giống vật, giống cây)
(ngôn ngữ học) sự đồng hóa (từ vay mượn)
sự trau vẻ tự nhiên (cho động vật nhai, cho bán mẫu cây)