Bàn phím:
Từ điển:
 
natter

ngoại động từ

  • bện, tết
    • Natter ses cheveux: tết tóc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trải chiếu lên
    • Natter un lit: trải chiếu lên giường

phản nghĩa

=Dénatter.