Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trữ tình
trứ danh
trứ tác
trưa
trực
trực ban
trực canh
trực chiến
Trực Chính
Trực Cường
Trực Đạo
trực giác
trực giác luận
trực giao
trực hệ
Trực Hùng
Trực Hưng
Trực Khanh
trực khuẩn
Trực Mỹ
trực ngôn
trực nhật
Trực Ninh
Trực Nội
Trực Phú
trực quan
trực tâm
Trực Thái
Trực Thanh
trực thăng
trữ tình
Nói nghệ thuật nặng về tả tình cảm của con người : Tính chất trữ tình của thơ Nguyễn Du.