Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trữ kim
trữ lượng
trữ tình
trứ danh
trứ tác
trưa
trực
trực ban
trực canh
trực chiến
Trực Chính
Trực Cường
Trực Đạo
trực giác
trực giác luận
trực giao
trực hệ
Trực Hùng
Trực Hưng
Trực Khanh
trực khuẩn
Trực Mỹ
trực ngôn
trực nhật
Trực Ninh
Trực Nội
Trực Phú
trực quan
trực tâm
Trực Thái
trữ kim
Số vàng bạc tích trữ để bảo đảm cho số giấy bạc lưu hành.