Bàn phím:
Từ điển:
 
alliance /ə'laiəns/

danh từ

  • sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh
    • to enterinto alliance with; to form an alliance with: liên minh với, thành lập khối đồng minh với
  • sự thông gia
  • quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính