Bàn phím:
Từ điển:
 
nativité

danh từ giống cái

  • ngày sinh; lễ ngày sinh (của chúa Giê xu, của Đức Mẹ, của thánh Giăng Báp-tít)
  • tranh giáng sinh
  • (Nativité) lễ Giáng sinh, lễ Nô-en