Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trừ hao
trừ khử
trừ phi
trừ phục
trừ quân
trừ tà
trừ tịch
Trừ Văn Thố
trữ
trữ kim
trữ lượng
trữ tình
trứ danh
trứ tác
trưa
trực
trực ban
trực canh
trực chiến
Trực Chính
Trực Cường
Trực Đạo
trực giác
trực giác luận
trực giao
trực hệ
Trực Hùng
Trực Hưng
Trực Khanh
trực khuẩn
trừ hao
Nói đo lường dôi ra để phòng hao.