egg s.n. (egglet, -, -a/-ene)
Trứng (gà, vịt, chim, cá, người).
- Høna legger egg. - Jeg liker både kokt og stekt egg.
- hardkokt/bløtkokt egg - Columbi egg Cách giải quyết êm đẹp.
- å ha det som plommen i egget Được mọi sự êm ái dễ chịu. - eggedeler s.m. Cái cắt trứng.
- eggedosis s.m. Món tròng đỏ trứng đánh cho nổi gần thành kem ăn với đường. - eggeglass s.n. Chén, chung đựng trứng luộc. - eggerøre s.fm. Trứng chiên quậy. - eggeskall s.n. Vỏ trứng. - speilegg Trứng ốp-la.