Bàn phím:
Từ điển:
 
national

tính từ

  • xem nation
    • Front national: mặt trận dân tộc
    • Territoire national: lãnh thổ quốc gia
    • Assemblée nationale: Quốc hội
    • fête nationale: quốc khánh
    • hymne national: quốc ca

Phản nghĩa

=Etranger