Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
truyện phim
trừ
trừ bì
trừ bị
trừ bỏ
trừ bữa
trừ căn
trừ diệt
trừ gian
trừ hại
trừ hao
trừ khử
trừ phi
trừ phục
trừ quân
trừ tà
trừ tịch
Trừ Văn Thố
trữ
trữ kim
trữ lượng
trữ tình
trứ danh
trứ tác
trưa
trực
trực ban
trực canh
trực chiến
Trực Chính
truyện phim
d. Tác phẩm trình bày theo thứ tự diễn biến của mọi cảnh trong một bộ phim cùng với những lời đối thoại.