Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nasse
nastie
natal
nataliste
natalité
natation
natatoire
natice
natif
nation
national
national-socialisme
national-socialiste
nationale
nationalisation
nationaliser
nationalisme
nationaliste
nationalité
nativement
nativisme
nativiste
nativité
natrémie
natrium
natrum
nattage
natte
natté
natter
nasse
danh từ giống cái
cái lờ, cái đó
lưới lờ (để đánh chim nhỏ)