Bàn phím:
Từ điển:
 
alley /'æli/

danh từ+ (alleyway)

  • ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm
  • lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)
  • bãi đánh ki

danh từ

  • hòn bi (bằng đá thạch cao) ((cũng) ally)