Bàn phím:
Từ điển:
 
napper

ngoại động từ

  • phủ khăn, bàn trải khăn bàn
    • Napper la table: trải khăn lên bàn
  • phủ lên
    • L'eau que nappe le brouillard: mặt nước có làn sương phủ lên
  • (bếp núc) phủ kem; rưới nước xốt (lên bánh, món ăn)