Bàn phím:
Từ điển:
 
nappe

danh từ giống cái

  • khăn (trải) bàn
  • lớp, tầng, làn
    • Nappe de pétrole: lớp dầu mỏ
    • Nappe d'eau: làn nước
    • trouver la nappe mise: ăn cơm khách+ chuột sa chĩnh gạo