Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
drab
drabbet
drabble
drably
drabness
dracaena
drachm
drachma
drachmae
draco
draconian
draconic
draft
draft-beer
draft-card
draft copy
draft-dodger
draft-dodging
draft horse
draft mode
draft quality
draft version
draftee
drafter
drafting
draftsman
drag
drag-anchor
drag-chain
drag-hunt
drab
/dræb/
tính từ
nâu xám
đều đều, buồn tẻ, xám xịt
danh từ
vải nâu xám
vải dày màu nâu xám
sự đều đều, sự buồn tẻ
người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn
gái đĩ, gái điếm
nội động từ
chơi đĩ, chơi điếm