Bàn phím:
Từ điển:
 
nantir

ngoại động từ

  • (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) cầm, cầm cố
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cung cấp, cấp
    • Nantir un voyageur de provisions: cấp đồ dự phòng cho một người khách đi xa

Phản nghĩa

=Démunir, priver