Bàn phím:
Từ điển:
 
dozen /'dʌzn/

danh từ số nhiều, không đổi

  • tá (mười hai)
    • two dozen books: hai tá sách
  • (số nhiều) nhiều
    • dozens of people: nhiều người
    • dozens of times: nhiều lần
  • (số nhiều) bộ 12 cái
    • to pack things in dozens: đóng thành bộ 12 cái, đóng thành từng tá

Idioms

  1. baker's (devil's, printer's long) dozen
    • tá 13 cái (một cái làm hoa hồng)
  2. to talk (go) nineteen to the dozen
    • nói liến láu liên miên
dozen
  • một tá