Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
downy
dowry
dowse
dowser
dowsing-rod
doxology
doxy
doyen
doyenne
doyley
doz
doze
dozen
dozenth
dozer
dozy
dphil
dpp
drab
drabbet
drabble
drably
drabness
dracaena
drachm
drachma
drachmae
draco
draconian
draconic
downy
/'dauni/
tính từ
(thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi
(thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô
tính từ
(thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
(từ lóng) láu cá, tinh khôn
a downy bird
:
thằng cha láu cá