Bàn phím:
Từ điển:
 
downward /'daunwəd/

tính từ

  • xuống, đi xuống, trở xuống
    • downward tendency: chiều hướng đi xuống, trở xuống
    • downward tendency: chiều hướng đi xuống (giảm sút)
  • xuôi (dòng)
  • xuôi dòng thời gian, trở về sau