Bàn phím:
Từ điển:
 
nageur

danh từ giống đực

  • người bơi
  • (thể dục thể thao) vận động viên bơi lội
  • người chèo (thuyền)
  • (nghĩa bóng) kẻ lắm mưu mẹo
    • nageur de combat: (quân sự) người nhái

tính từ

  • (biết) bơi
    • Oiseau nageur: chim bơi