Bàn phím:
Từ điển:
 
downtown /'dauntaun/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)

tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)

phó từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh
  • đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên)