Bàn phím:
Từ điển:
 
nageoire

{{nageoires}}

danh từ giống cái

  • vây (cá); bơi chèo (thú ở biển)
  • (hàng hải) phao (thủy phi cơ)
  • (thông tục) (từ cũ, nghĩa cũ) chòm râu má
  • (thông tục) cánh tay