|
nage
danh từ giống cái
- sự bơi; kiểu bơi
- Nage libre: kiểu bơi tự do
- (hàng hải) sự chèo thuyền, sự bơi thuyền
- (thể dục thể thao) toán bơi trải
- Chef de nage: toán trưởng bơi trải
- à la nage: (bằng cách) bơi
- Se sauver à la nage: bơi trốn đi
- être en nage: (thân mật) nhễ nhại mồ hôi
|