Bàn phím:
Từ điển:
 
mystique

tính từ

  • thần bí

phản nghĩa

=Clair; évident; rationnel

danh từ

  • người theo thuyết thần bí
  • người có đầu óc thần bí, người sùng tín

danh từ giống cái

  • thần bí học
  • thuật thần bí