Bàn phím:
Từ điển:
 
dove /dʌv/

danh từ

  • chim bồ câu
  • điển hình ngây thơ, hiền dịu
  • người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
    • Dove of Peace: chim bồ câu hoà bình
  • người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)
    • my dove: em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
  • (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)