Bàn phím:
Từ điển:
 
douse /daus/

ngoại động từ ((cũng) dowse)

  • (hàng hải) hạ (buồm)
  • đóng (cửa sổ ở thành tàu)
  • tắt (đèn)
  • té nước lên, giội nước lên

Idioms

  1. to douse the glim
    • (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn