Bàn phím:
Từ điển:
 
doughboy /'doubɔi/

danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) dough)

  • màn thầu, bánh mì hấp
  • (từ lóng) lính bộ binh (Mỹ)