Bàn phím:
Từ điển:
 
dough /dou/

danh từ

  • bột nhào
    • to knead the dough: nhào bột
  • bột nhão; cục nhão (đất...)
  • (từ lóng) tiền, xìn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy

Idioms

  1. my cake is dough
    • việc của tôi hỏng bét rồi