|
doubtful /'dautful/
tính từ
- nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi
- to be doubtful of the issue: nghi ngờ kết quả
- đáng nghi, đáng ngờ; không rõ rệt, không chắc chắn
- a doubtful character: người đáng ngờ
- doubtful meaning: nghĩa không rõ rệt
- doubtful success: thành công không chắc chắn
- do dự, lưỡng lự, nghi ngại; không biết chắc
- I am doubtful what I ought to do: tôi nghi ngại không biết phải làm gì; tôi không biết chắc mình phải làm gì
doubtful
|