Bàn phím:
Từ điển:
 
mutation

danh từ giống cái

  • sự thuyên chuyển, sự đổi, sự thay thế
    • Mutation du personnel: sự thuyên chuyển nhân viên
    • Mutation de peine: (luật học, pháp lý) sự thay thế hình phạt
  • (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng
  • (ngôn ngữ học) sự chuyển hóa
  • sự đột biến; đột biến
    • Mutations naturelles: đột biến tự nhiên