Bàn phím:
Từ điển:
 
mutable

tính từ

  • (văn học) hay đổi thay
    • Une nature capricieuse et mutable: bản tính thất thường hay đổi thay
  • (sinh vật học, sinh lý học) có thể đột biến
    • Gène mutable: gien có thể đột biến