|
musique
danh từ giống cái
- âm nhạc, nhạc
- Apprendre la musique: học nhạc
- đội nhạc
- Musique militaire: đội quân nhạc
- bản nhạc
- Savoir lire la musique: biết đọc bản nhạc
- tính nhạc
- La musique d'un poème: tính nhạc của một bài thơ
- il connaît la musique: xem connaître
|