Bàn phím:
Từ điển:
 
muse

danh từ giống cái

  • (thần thoại học) thần nghệ thuật
  • nàng thơ
  • thơ ca
    • Cultiver les muses: trau dồi thơ ca
  • hồn thơ, thi hứng
    • La muse de Racine: thi hứng của Ra-xin