Bàn phím:
Từ điển:
 
musculeux

tính từ

  • (có) nhiều cơ
    • Partie musculeuse du corps: phần nhiều cơ của thân thể
  • nổi bắp thịt
    • Des bras musculeux: cánh tay nổi bắp thịt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như musculaire