Bàn phím:
Từ điển:
 
mûrissement

danh từ giống đực

  • sự chín
    • Mûrissement des bananes: sự chín của chuối
  • (nghĩa bóng) sự suy nghĩ chín chắn
    • Mûrissement d'un projet: sự suy nghĩ chín chắn một kế hoạch