Bàn phím:
Từ điển:
 
mûr

tính từ

  • chín
    • Fruit mûr: quả chín
  • chín chắn
    • Âge mûr: tuổi chín chắn
  • chín muồi
    • Temps mûr: thời gian chín muồi
  • đứng tuổi
    • Homme mûr: người đứng tuổi
    • Une demoiselle mûre: (nghĩa xấu) một cô gái đã đứng tuổi, một bà cô
  • (thân mật) cũ mòn
    • Vêtement mûr: quần áo cũ
  • (thông tục) say rượu

phản nghĩa

=Immature, gamin, puéril