Bàn phím:
Từ điển:
 
munition

danh từ giống cái

  • đạn dược
    • Dépôt de munitions: kho đạn dược
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quân nhu
    • n'avoir plus de munitions: (thân mật) hết tiền, cạn tiền