Bàn phím:
Từ điển:
 
munir

ngoại động từ

  • cấp, trang bị
    • Munir un voyageur d'un peu d'argent: cấp một ít tiền cho người đi đường

phản nghĩa

=Démunir. Dénué, dépourvu, exempt, manquant (de), privé