Bàn phím:
Từ điển:
 
multiplication

danh từ giống cái

  • (toán học) phép nhân
  • (sinh vật học, sinh lý học) sự nhân giống, sự sinh sản
    • Multiplication végétative: sự nhân giống sinh dưỡng
    • Multiplication des bactéries: sự nhân giống vi khuẩn
  • (cơ học) tỷ số truyền
    • table de multiplication: bảng cửu chương

phản nghĩa

=Diminution. Division, scission