Bàn phím:
Từ điển:
 
multiplicateur

tính từ

  • nhân, bội, tăng bội
    • Appareil multiplicateur: máy tăng bội

phản nghĩa

=Diviseur

danh từ giống đực

  • (toán học) số nhân
  • (cơ học, điện học) bộ nhân, bộ đôi