Bàn phím:
Từ điển:
 
dotty /'dɔti/

tính từ

  • có chấm, lấm chấm
  • (thực vật học) lảo đảo
    • to be dotty on one's legs: lảo đảo, đứng không vững
  • (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn