arroser
ngoại động từ
- tưới
- Arroser les fleurs: tưới hoa
- chảy qua
- Le Fleuve Rouge arrose Hanoi: sông Hồng chảy qua Hà Nội
- giội bom
- (thân mật) khao rượu
- Arroser son diplôme: khao rượu sau khi thi đỗ
- (thân mật) lo lót
- Arroser un mandarin: lo lót quan lại
- (thân mật) kèm thêm rượu, rưới thêm rượu
- Arroser son repas de vin: ăn cơm có uống rượu
- Arroser son café: thêm rượu vào cà phê
phản nghĩa
=Sécher; assécher, dessécher, drainer